Mục tiêu: Có khuôn mẫu ra quyết định rõ ràng để không “ôm tiền quá lâu” cũng không “giải ngân vội”.
1) Tiền mặt dùng để làm gì? (5 vai trò) #
- Đệm khẩn cấp: 3–6 tháng chi tiêu thiết yếu để chống biến cố.
- Cầu nối dòng tiền: bù các tháng thu nhập trồi sụt, chờ tiền về.
- Quỹ cơ hội: sẵn sàng mua khi giá giảm sâu.
- Giảm rủi ro danh mục: làm “bộ giảm xóc” khi thị trường biến động mạnh.
- Chuẩn bị chi tiêu chắc chắn: tiền học, cưới, sắm sửa trong 3–12 tháng.
2) 8 tình huống nên giữ tiền mặt #
- Chưa đủ quỹ khẩn cấp (dưới 3 tháng chi tiêu).
- Có nợ lãi cao (thẻ tín dụng/vay tiêu dùng) chưa xử lý.
- Sắp có chi tiêu chắc chắn trong 12 tháng (đặt cọc nhà/xe, học phí lớn…).
- Thu nhập biến động, rủi ro mất việc/đơn hàng giảm.
- Danh mục đang vượt rủi ro (tăng trưởng quá nhiều so với kế hoạch).
- Không có kế hoạch cụ thể cho kênh đầu tư (chưa hiểu sản phẩm).
- Áp lực tâm lý cao, dễ phản ứng cực đoan khi giá biến động.
- Lãi suất tiền gửi/thu nhập cố định ngắn hạn đang hấp dẫn so với kỳ vọng lợi suất ròng của bạn.
3) 8 tình huống nên giải ngân #
- Đã đủ quỹ khẩn cấp 3–6 tháng và không còn nợ lãi cao.
- Mục tiêu là trung/dài hạn (>3 năm), không cần dùng tiền sớm.
- Bạn đã có kế hoạch phân bổ tài sản (xem Bài #14) và kỷ luật góp đều theo kỳ (xem Bài #13).
- Danh mục đang lệch an toàn quá mức so với kế hoạch (tiền mặt quá nhiều).
- Giá tài sản giảm đáng kể so với mức gần đây và bạn chấp nhận biến động.
- Chênh lệch lợi ích giữa để tiền mặt và kênh đầu tư mục tiêu đủ lớn.
- Bạn có quỹ cơ hội riêng, đã đặt sẵn ngưỡng giải ngân.
- Bạn hiểu sản phẩm, hiểu rủi ro và có nguyên tắc thoát lệnh nếu sai kịch bản.
4) Khung quyết định 4 bước (đèn giao thông) #
- Bước 1 – An toàn (ĐỎ): Đã đủ quỹ khẩn cấp? Có nợ lãi cao? Nếu chưa → giữ tiền để hoàn thiện an toàn.
- Bước 2 – Thời gian (VÀNG): Tiền có thể “rảnh” ít nhất 3 năm? Nếu chưa → giữ phần cần thiết cho các chi tiêu 12 tháng tới.
- Bước 3 – Kế hoạch (VÀNG): Có phân bổ tài sản, lịch góp đều, quy tắc cân bằng lại? Nếu chưa → xây kế hoạch trước khi giải ngân.
- Bước 4 – Kỷ luật (XANH): Đã đáp ứng 3 bước trên → giải ngân theo kế hoạch, tránh “bắt đáy, bán đỉnh”.
5) Chiến lược “vừa giữ, vừa giải ngân” #
- Thang kỳ hạn tiền mặt:
- 0–3 tháng chi tiêu → tài khoản thanh toán/tiết kiệm linh hoạt.
- 3–6–12 tháng → công cụ an toàn, rút được theo kỳ.
- Góp đều theo kỳ cho mục tiêu dài hạn;
tăng tốc góp khi thị trường giảm sâu (đặt ngưỡng như -10%/-20% so với đỉnh 6–12 tháng). - Cân bằng lại mỗi 6–12 tháng: phần nào vượt tỷ trọng thì giảm mua, phần nào thiếu thì tăng mua.
6) Nơi “đậu” tiền mặt (gợi ý) #
- Tài khoản phụ chỉ dùng cho quỹ khẩn cấp.
- Tiết kiệm linh hoạt / công cụ thu nhập cố định ngắn hạn có thanh khoản tốt.
- Tuyệt đối tránh kênh biến động mạnh hoặc khóa chặt khi tiền sẽ cần trong 12 tháng.
7) Bảng kiểm ra quyết định (in ra 1 trang) #
- Quỹ khẩn cấp ≥ 3–6 tháng chi tiêu.
- Không còn nợ lãi cao chưa xử lý.
- Có kế hoạch phân bổ tài sản + lịch góp đều + quy tắc cân bằng lại.
- Có quỹ cơ hội và ngưỡng giải ngân rõ ràng.
- Các chi tiêu chắc chắn 12 tháng tới đã “khoanh” bằng tiền mặt.
Hành động tiếp theo:
Lập bản đồ tiền mặt (0–3–6–12 tháng), cập nhật kế hoạch phân bổ, đặt ngưỡng giải ngân cho quỹ cơ hội và bật nhắc cân bằng lại 6–12 tháng.