Mục tiêu: Có “bảng đồng hồ” theo dõi ngắn gọn, cập nhật tuần/tháng.
12 chỉ số cốt lõi (định nghĩa + công thức ngắn) #
- Biên lợi nhuận gộp (%) = (Doanh thu – Giá vốn)/Doanh thu.
- Biên hoạt động (%) = Lợi nhuận hoạt động/Doanh thu.
- Biên ròng (%) = Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu.
- Chi phí bán hàng & QLDN/Doanh thu (%) = (Chi phí bán + QLDN)/Doanh thu.
- Vòng quay hàng tồn (lần/năm) = COGS / Tồn kho bình quân.
- Số ngày tồn kho = 365 / Vòng quay hàng tồn.
- Số ngày phải thu (DSO) = Công nợ phải thu bình quân / Doanh thu bình quân ngày.
- Số ngày phải trả (DPO) = Công nợ phải trả bình quân / COGS bình quân ngày.
- Chu kỳ chuyển đổi tiền (CCC) = Ngày tồn kho + DSO – DPO.
- Điểm hòa vốn (đơn/tháng) = Chi phí cố định / Đóng góp đơn vị.
- Dòng tiền thuần từ hoạt động (tháng) = Thu từ bán hàng – Chi hoạt động.
- DSCR (bao phủ trả nợ) = Dòng tiền hoạt động/Nghĩa vụ nợ tháng.
Cách dùng (3 bước) #
- Bước 1: Chọn 6 chỉ số “sống còn” theo ngành (ví dụ bán lẻ: 1,5,6,7,9,11).
- Bước 2: Đặt ngưỡng mục tiêu (ví dụ CCC ≤ 30 ngày; DSO ≤ 20 ngày).
- Bước 3: Họp 15 phút/tuần: chỉ nói số lệch – hành động sửa.
Bảng “Dashboard” mẫu (1 trang) #
| Chỉ số | Mục tiêu | Kỳ này | Kỳ trước | Xu hướng | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| Biên gộp % | ≥32% | 30% | 31% | ↓ | Cập nhật giá bán |
| DSO (ngày) | ≤20 | 26 | 24 | ↑ | Siết hạn mức, nhắc sớm |
| DPO (ngày) | ≥25 | 18 | 20 | ↓ | Đàm phán trả chậm |
| Ngày tồn kho | ≤35 | 42 | 40 | ↑ | Xả hàng chậm |
| CCC (ngày) | ≤30 | 50 | 44 | ↑ | Kéo DSO xuống, tăng DPO |
| DSCR | ≥1,2 | 1,05 | 1,10 | ↓ | Cắt chi, hoãn CAPEX |
Hành động tiếp theo:
Tạo dashboard 1 trang, chọn 6 chỉ số trọng tâm, đặt ngưỡng và lịch họp 15 phút thứ Hai để chốt hành động sửa lệch.